phototube /điện/
ống quang điện
photoelectric tube, photosentive tube, phototube
ống đèn quang điện
Đèn chân không, dùng một chất quang cảm làm cực phát hoặc âm cực.
photocell, photoelectric cell, photoelectric tube, phototube
ống quang điện
PEC, photocell, photoconductive cell, photoelectric cell, photoelectric tube, photogalvanic cell, phototube
pin quang điện