TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photoelectric tube

ống quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tế bào quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ông đèn quang diện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống đèn quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

photoelectric tube

photoelectric tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phototube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 photosentive tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phototube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photosensitive tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photoemissive cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photocell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

photo-electric cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

photoelectric tube

photoelektronische Röhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photoemissionsroehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photoemissionszelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photozelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fotozelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

photoelectric tube

tube photo-électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube photosensible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule photo-émissive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule photoémissive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phototube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube photo-émissif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube photoélectronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotozelle /f/Đ_TỬ/

[EN] photocell, photo-electric cell, photoelectric tube, phototube

[VI] pin quang điện, tế bào quang điện, đèn quang điện, ống quang điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photoelectric tube,photosensitive tube /ENG-ELECTRICAL/

[DE] photoelektronische Röhre

[EN] photoelectric tube; photosensitive tube

[FR] tube photo-électrique; tube photosensible

photoelectric tube,photoemissive cell,photosensitive tube,phototube /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Photoemissionsroehre; Photoemissionszelle; Photozelle

[EN] photoelectric tube; photoemissive cell; photosensitive tube; phototube

[FR] cellule photo-émissive; cellule photoémissive; phototube; tube photo-émissif; tube photoélectronique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

photoelectric tube

ống quang điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photoelectric tube

đèn quang điện

photoelectric tube

ống đèn quang điện

photoelectric tube

ống quang điện

photoelectric tube

pin quang điện

photoelectric tube

tế bào quang điện

photoelectric tube, photosentive tube, phototube

ống đèn quang điện

Đèn chân không, dùng một chất quang cảm làm cực phát hoặc âm cực.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

photoelectric tube

ống quang điện Xem phototube.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

photoelectric tube

ông đèn quang diện