Việt
sự sủi bọt
Anh
physallization
bubbling
effervescence
foaming
physallization /xây dựng/
bubbling, effervescence, physallization, foaming /điện/
Hiện tượng nhớt của chất làm lạnh sủi bọt vì chất này tan trong nhớt sôi quá mau khi áp suất bị hạ đột ngột.