TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 picture element

Phần tử ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần hình ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 picture element

 Picture Element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picture element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture pel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pixel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Picture Element

Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)

 picture element /toán & tin/

phần hình ảnh

 picture element /điện/

phần hình ảnh

Một trong toàn bộ các phần tạo ra một ảnh trong máy thu hình.

 picture element /toán & tin/

phần tử ảnh

Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.

 Picture Element /điện tử & viễn thông/

Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)

 picture element /toán & tin/

phần tử ảnh (pixel)

 Picture Element /điện tử & viễn thông/

điểm ảnh, phần tử ảnh

picture element, picture element, picture pel /toán & tin/

phần tử ảnh (pixel)

 image point, picture element, picture pel, picture point, pixel

điểm ảnh

Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.; Là phần tử ảnh, đơn vị nhỏ nhất của thông tin trong một ảnh hoặc một bản đồ dạng raster. Được biểu diễn như một ô trong hệ thống ô lưới.