Picture Element
Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
Picture Element
Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
picture element
phần tử ảnh
picture element
phần tử ảnh
picture element
phần tử ảnh (pixel)
pixel /điện tử & viễn thông/
phần tử (lượng tử) ảnh
picture element /toán & tin/
phần tử ảnh
Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.
picture element, picture element, picture pel /toán & tin/
phần tử ảnh (pixel)
Picture Element /điện tử & viễn thông/
Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
picture element /toán & tin/
phần tử ảnh (pixel)
Picture Element
điểm ảnh, phần tử ảnh
Picture Element /toán & tin/
điểm ảnh, phần tử ảnh
Picture Element /điện tử & viễn thông/
điểm ảnh, phần tử ảnh