TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

picture element

điểm ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phần tử ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoặc pel phần tử ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chi tiết ảnh 236

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

picture element

picture element

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 picture element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture pel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pixel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

picture element

Bildpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pixel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

picture element

pixel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élément d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picture element,pixel /IT-TECH,SCIENCE,TECH/

[DE] Pixel (Bildpunkt)

[EN] picture element; pixel

[FR] pixel

picture element,pixel /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bildelement; Bildpunkt; Pixel

[EN] picture element; pixel

[FR] pixel; point d' image; élément d' image

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildpunkt /m/M_TÍNH/

[EN] picture element

[VI] phần tử ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Picture Element

Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)

Picture Element

điểm ảnh, phần tử ảnh

picture element

phần tử ảnh

picture element

phần tử ảnh

picture element

phần tử ảnh (pixel)

Picture Element /toán & tin/

điểm ảnh, phần tử ảnh

picture element, picture element, picture pel /toán & tin/

phần tử ảnh (pixel)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

picture element

chi tiết ảnh 236

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture element

hoặc pel) phần tử ảnh, điểm ảnh