TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 piece mark

dấu hiệu nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 piece mark

 piece mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece mark

dấu hiệu nhận dạng

Một dấu hiệu nhận dạng cho một bộ phận của máy hay một cơ cấu, được tìm thấy trong các bức vẽ và ngay cả trong bộ phận đó, dấu hiệu này thể hiện vị trí để biết được bộ phận mằm ở đâu khi lắp đặt. Còn gọi là ký hiệu lắp đặt.

An identification mark for a part of a machine or structure, found on a drawing and sometimes on the part itself, that indicates the position or order in which the part belongs in the assembly. Also, ASSEMBLY MARK.