pipe duct
kênh dẫn đường ống
pipe duct /xây dựng/
đường ống dẫn nước
pipe duct /giao thông & vận tải/
kênh lắp đặt đường ống
reinforcing stapping of pipe line, pipe duct
vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
aqueduct, culvert, interceptor, pipe duct, water line, water pipeline
đường ống dẫn nước
Một đường ống dùng để dẫn nước đến những địa điểm xa.
A conduit used for carrying water over long distances.