TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ống dẫn nước

đường ống dẫn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống tháo nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cống ngầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường ống dẫn nước

culvert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 aqueduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culvert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interceptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường ống dẫn nước

Düker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen kommen in allen nicht sterilen wasserführenden Systemen wie Rohrleitungen für Trinkwasser, Brauchwasser, Kühlwasser und Behältern vor.

Vi sinh vật xuất hiện trong tất cả hệ thống dẫn nước không tiệt trùng như đường ống dẫn nước uống, nước dùng, nước làm mát, bồn nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

culvert

máng, đường ống dẫn nước, ống tháo nước, cống ngầm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düker /m/XD/

[EN] culvert

[VI] máng, đường ống dẫn nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

culvert

đường ống dẫn nước

 aqueduct, culvert, interceptor, pipe duct, water line, water pipeline

đường ống dẫn nước

Một đường ống dùng để dẫn nước đến những địa điểm xa.

A conduit used for carrying water over long distances.

pipe duct

đường ống dẫn nước

water pipeline

đường ống dẫn nước

water line

đường ống dẫn nước

 aqueduct /xây dựng/

đường ống dẫn nước

 culvert /xây dựng/

đường ống dẫn nước

 interceptor /xây dựng/

đường ống dẫn nước

 pipe duct /xây dựng/

đường ống dẫn nước

 water pipeline /xây dựng/

đường ống dẫn nước