piston ring /toán & tin/
séc măng pittong
piston ring /điện lạnh/
séc măng pittong
piston ring /hóa học & vật liệu/
séc măng pittong
piston ring
xéc măng
piston ring /ô tô/
xéc măng pít tông
Xéc măng pít-tông hàn kín khoảng trống giữa pít-tông và thành xi lanh có tác dụng ngăn hỗn hợp khí nhiên liệu thoát ra.
piston ring /xây dựng/
xéc măng pittông
piston ring
vòng găng pittông
piston ring
vòng găng pittong
piston ring /hóa học & vật liệu/
vòng găng pittong
piston ring
vòng pit-tông
piston ring
bạc séc-măng pittông