planed maintenance /cơ khí & công trình/
sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
planed maintenance /cơ khí & công trình/
sự sửa chữa theo lịch
planed maintenance /cơ khí & công trình/
sự sửa chữa thông thường
planed maintenance /cơ khí & công trình/
sự sửa chữa thường kì
planed maintenance /xây dựng/
sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
planed maintenance /toán & tin/
sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)