TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa chữa thường kì

sự sửa chữa thường kì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự sửa chữa thường kì

 planed maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planed maintenance /cơ khí & công trình/

sự sửa chữa thường kì

operating repair

sự sửa chữa thường kì

running repair

sự sửa chữa thường kì

 operating repair /điện/

sự sửa chữa thường kì

 running repair /điện/

sự sửa chữa thường kì