plastering trowel /toán & tin/
bay tô hồ
plastering trowel /xây dựng/
bay trát hồ
plastering trowel /toán & tin/
bay tô hồ
plastering trowel
bay trát hồ
plastering trowel
cái bay trát vữa
plastering trowel /xây dựng/
trát thạch cao
plastering trowel /hóa học & vật liệu/
cái bay trát vữa
plastering trowel, plaster's trowel /xây dựng/
cái bay trát vữa