Việt
trát thạch cao
bổ thạch cao.
vữa thạch cao
làm việc bằng thạch cao
đúc hay nặn tượng thạch cao
Anh
plastering trowel
Đức
gipsen
krautmortel
gipsen /(sw. V.; hat)/
làm việc bằng thạch cao; đúc hay nặn tượng thạch cao; trát thạch cao;
gipsen /I vt/
1. (xây dựng) trát thạch cao; 2. (y) bổ thạch cao.
krautmortel /m -s/
sự] trát thạch cao, vữa thạch cao;
plastering trowel /xây dựng/