Việt
mặt bích nối
nêm tròn
đĩa đệm
Anh
pole insert
packing disk
shim
mặt bích nối (cột)
pole insert /điện/
pole insert /hóa học & vật liệu/
packing disk, pole insert, shim
nêm tròn, đĩa đệm