connecting flange
mặt bích nối
pole insert
mặt bích nối (cột)
connecting flange
mặt bích nối
pole insert /điện/
mặt bích nối (cột)
connecting flange, coupling flange /hóa học & vật liệu/
mặt bích nối
pole insert /hóa học & vật liệu/
mặt bích nối (cột)