Việt
nước lỗ rỗng
nước trong lỗ hổng đất
áp lực nước lỗ rỗng
Anh
pore water
interstitial water
pore water pressure
Pressure
Pore water
pore water /xây dựng/
interstitial water, pore water
pore water pressure, Pressure,Pore water /giao thông & vận tải/