positioning
sự định hướng của anten
positioning /điện tử & viễn thông/
sự điều chỉnh vị trí
positioning /điện lạnh/
sự điều chỉnh vị trí
positioning
đặt vào vị trí
align, positioning /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
đặt vào vị trí
antenna orientation, positioning /điện tử & viễn thông/
sự định hướng của anten
plain fitting, governing, idling adjustment, positioning
sự điều chỉnh trơn