TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt vào vị trí

Đặt vào vị trí

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. đặt vào vị trí

. đặt vào vị trí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đặt vào vị trí

positioning

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

position

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 align

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. đặt vào vị trí

positioning

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đặt vào vị trí

Einschalen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn die Lagen aufgelegt und die Wulste gesetzt sind, sorgt eine Anrollvorrichtung dafür, dass die Elemente konsolidiert d. h. verfestigt werden und somit keine Lufteinschlüsse zwischen den Lagen entstehen können.

Khi các lớp ghép chồng lên và tanh lốp được đặt vào vị trí, một thiết bị cán lăn củng cố các lớp ghép, nghĩa là cán chặt lại để không có túi khí nằm giữa các lớp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine Null als zweite Ziffer wird angefügt, wenn eine einzige Ziffer die Gefahr, die von dem Stoff ausgeht, ausreichend beschreibt.

Số 0 được đặt vào vị trí thứ hai sau một số khi số này đủ diễn tả sự nguy hiểm của chất tương ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 align

đặt vào vị trí

 positioning

đặt vào vị trí

 align, positioning /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

đặt vào vị trí

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

position

đặt vào vị trí

Từ điển toán học Anh-Việt

positioning

. đặt vào vị trí

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Einschalen

[VI] Đặt vào vị trí

[EN] positioning