potential divider /điện lạnh/
bộ chia điện áp
potential divider /điện lạnh/
bộ chia thế
potential divider /điện tử & viễn thông/
bộ chia thế hiệu
potential divider /toán & tin/
bộ chia thế hiệu
potential divider /điện lạnh/
bộ phân thế
potential divider /điện lạnh/
máy phân thế
potential divider /điện/
máy phân thế
potential divider, voltage divider /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
bộ phân thế
potential divider,voltage divider /toán & tin/
độ chia bằng thế hiệu
potential divider, static balancer, voltage divider
bộ chia điện áp