Spannungsteiler /m/ĐIỆN/
[EN] voltage divider
[VI] bộ chia điện áp
Spannungsteiler /m/TV/
[EN] voltage divider
[VI] bộ chia điện áp
Spannungsteiler /m/V_THÔNG/
[EN] voltage divider
[VI] bộ chia điện áp
Spannungsteiler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] static balancer, voltage divider
[VI] bộ chia điện áp, bộ cân bằng tĩnh
Spannungsteiler /m/V_LÝ/
[EN] potential divider, voltage divider
[VI] bộ phân thế, bộ chia điện áp