TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potential divider

bộ phân thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chia điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chia thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chia thế hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chia bằng thế hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chia bằng thế hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

potential divider

potential divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voltage divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

potential divider

Spannungsteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

potential divider

diviseur de tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réducteur de tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potential divider,voltage divider /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spannungsteiler

[EN] potential divider; voltage divider

[FR] diviseur de tension; réducteur de tension

Từ điển toán học Anh-Việt

potential divider,voltage divider

bộ chia bằng thế hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsteiler /m/V_LÝ/

[EN] potential divider, voltage divider

[VI] bộ phân thế, bộ chia điện áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potential divider

bộ phân thế

potential divider

bộ chia thế

potential divider

bộ chia thế hiệu

potential divider /điện lạnh/

bộ chia thế hiệu

potential divider

bộ chia điện áp

potential divider,voltage divider /toán & tin/

độ chia bằng thế hiệu