precipitator /điện/
bộ lắng
precipitator
bộ lắng bụi
precipitator
chất làm đông tụ
precipitator /điện/
thiết bị kết tủa
precipitator
máy kết tủa
precipitator
máy lọc bụi
precipitator /điện/
chất gây kết tủa
precipitator /cơ khí & công trình/
chất làm đông tụ
dust precipitator, precipitator /điện/
bộ lắng bụi
coagulant agent, coagulator, coagulum, precipitator
chất làm đông tụ
dust catcher, dust precipitator, dust separator, precipitator
máy lọc bụi