TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lắng bụi

bộ lắng bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ lắng bụi

dust precipitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precipitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust precipitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust precipitator

bộ lắng bụi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust precipitator /điện/

bộ lắng bụi

precipitator /điện/

bộ lắng bụi

 dust precipitator, precipitator /điện/

bộ lắng bụi

dust precipitator

bộ lắng bụi

 precipitator

bộ lắng bụi