precipitator
[pri'sipitətə]
o bình kết tủa
Bình dùng để xử lý nước sản xuất.
o chất làm kết tủa, thuốc thử kết tủa
o thiết bị kết tủa
§ Cottrel precipitator : thiết bị kết tủa Cottrel
§ electric precipitator : máy lọc điện, thiết bị kết tủa (bằng) điện