predictor
biến độc lập (trong dự báo)
predictor
thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)
predictor /toán & tin/
biến độc lập (trong dự báo)
predictor /toán & tin/
thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)
predictor, warning device /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị dự báo
inclined gauge, gauging rod, gause line pillar, predictor
thủy chí nghiêng