TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 warning device

dụng cụ báo động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ báo động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ cảnh báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị báo hiệu trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cảnh cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cảnh báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 warning device

 warning device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predictor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attention device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warning device

dụng cụ (thiết bị) báo động

 warning device /điện lạnh/

dụng cụ báo động

 warning device /điện lạnh/

dụng cụ cảnh báo

 warning device /điện lạnh/

thiết bị báo hiệu trước

 warning device /toán & tin/

thiết bị báo hiệu trước

 warning device /toán & tin/

thiết bị cảnh cáo

 predictor, warning device /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thiết bị dự báo

 attention device, warning device /điện;toán & tin;toán & tin/

thiết bị cảnh báo