warning device
dụng cụ (thiết bị) báo động
warning device /điện lạnh/
dụng cụ báo động
warning device /điện lạnh/
dụng cụ cảnh báo
warning device /điện lạnh/
thiết bị báo hiệu trước
warning device /toán & tin/
thiết bị báo hiệu trước
warning device /toán & tin/
thiết bị cảnh cáo
predictor, warning device /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị dự báo
attention device, warning device /điện;toán & tin;toán & tin/
thiết bị cảnh báo