pressure coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số áp lực
pressure coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số áp suất
pressure coefficient
hệ số nén ép
pressure coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số nén ép
coefficient of pressure, pressure coefficient /hóa học & vật liệu/
hệ số áp suất
coefficient, head loss coefficient, pressure coefficient /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
hệ số áp lực
compressibility coefficient, packing factor, pressure coefficient
hệ số nén ép