pressure forming /hóa học & vật liệu/
sự ép tạo hình
pressure forming
định dạng bằng áp lực
Một quy trình sản xuất nhựa trong đó nhiệt độ và áp lực dùng để ép tấm nhựa vào mặt khuôn.
A plastics-manufacturing process in which heat and pressure are used to force a plastic sheet against a mold surface.