TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định dạng bằng áp lực

định dạng bằng áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

định dạng bằng áp lực

pressure forming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure forming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure forming

định dạng bằng áp lực

 pressure forming

định dạng bằng áp lực

Một quy trình sản xuất nhựa trong đó nhiệt độ và áp lực dùng để ép tấm nhựa vào mặt khuôn.

A plastics-manufacturing process in which heat and pressure are used to force a plastic sheet against a mold surface.