Việt
sự ép tạo hình
định dạng bằng áp lực
ép tạo hình
tạo hình bằng áp lực
sự tạo hình bằng áp lực
Biến dạng ép
Anh
pressure forming
forming under compressive conditions
die-pressing
matched mold forming
Đức
Drücken
Formstanzen
Druckumformen
Pháp
estampage
formage à la presse
gaufrage
die-pressing,matched mold forming,pressure forming /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Drücken; Formstanzen
[EN] die-pressing; matched mold forming; pressure forming
[FR] estampage; formage à la presse; gaufrage
[EN] forming under compressive conditions, pressure forming
[VI] Biến dạng ép
[EN] Pressure forming, forming under compressive conditions
Formstanzen /nt/C_DẺO/
[EN] pressure forming
[VI] sự tạo hình bằng áp lực, sự ép tạo hình
Drücken /nt/C_DẺO/
[VI] sự tạo hình bằng áp lực
ép tạo hình, tạo hình bằng áp lực
Drücken (Formstanzen)