Việt
tạo hình bằng áp lực
ép tạo hình
Anh
pressure form
pressure-form
pressure forming
Đức
drücken
v Zugdruckumformen, z.B. Tiefziehen, Drücken
Biến dạng kéo nén, thí dụ: vuốt sâu, tạo hình bằng áp lực,
ép tạo hình, tạo hình bằng áp lực
drücken /vt/C_DẺO/
[EN] pressure-form
[VI] tạo hình bằng áp lực
pressure form /hóa học & vật liệu/