pressure loss /hóa học & vật liệu/
mất áp suất
pressure loss /xây dựng/
mất mát áp lực
pressure loss
sự sụt áp suất
pressure loss /điện/
sự sụt áp suất
pressure loss /cơ khí & công trình/
sự tổn thất áp lực
pressure drop, pressure loss /hóa học & vật liệu/
sự sụt áp suất