pressure drop
sự giảm áp suất
pressure drop /điện/
sự sụt áp lực
pressure drop /điện/
sự sụt áp suất
pressure drop /cơ khí & công trình/
sự sụt áp lực
pressure drop /xây dựng/
sự tụt áp lực
pressure drop
độ giảm áp suất
pressure drop /xây dựng/
giảm áp lực
pressure drop /hóa học & vật liệu/
giảm áp suất
pressure drop
độ chênh áp suất
pressure drop /hóa học & vật liệu/
độ chênh áp suất
pressure drop, pressure loss /hóa học & vật liệu/
sự sụt áp suất
decompression, pressure drop, pressure reduction
sự giảm áp suất
differential pressure, pressure difference, pressure differential, pressure drop
độ chênh áp suất