Việt
Giảm áp suất
Anh
Pressure reduction
pressure drop
Đức
Druckabbau
Geringer Druckverlust
Rất ít độ giảm áp suất
Druckabbau.
Giảm áp suất.
v Druckabbau.
Druckabbau (Bild 2).
Giảm áp suất (Hình 2).
Druckabbau (Bild 4)
Giảm áp suất (Hình 4)
giảm áp suất
pressure drop /hóa học & vật liệu/
[EN] Pressure reduction (ABS)
[VI] Giảm áp suất (ABS)
[EN] Pressure reduction (ESP)
[VI] Giảm áp suất (ESP)