Việt
Giảm áp suất
Anh
Pressure reduction
pressure drop
Đức
Druckabbau
giảm áp suất
pressure drop /hóa học & vật liệu/
[EN] Pressure reduction (ABS)
[VI] Giảm áp suất (ABS)
[EN] Pressure reduction (ESP)
[VI] Giảm áp suất (ESP)