TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pressure reduction

sự giảm áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giảm áp suất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pressure reduction

Pressure reduction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pressure reduction

Druckabbau

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckabsenkung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckreduzierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckreduzierung /f/V_LÝ/

[EN] pressure reduction

[VI] sự giảm áp suất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckabsenkung

pressure reduction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure reduction

sự giảm áp suất

pressure reduction, reducer

sự giảm áp suất

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckabbau

[EN] Pressure reduction (ABS)

[VI] Giảm áp suất (ABS)

Druckabbau

[EN] Pressure reduction (ESP)

[VI] Giảm áp suất (ESP)