TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 primary device

phần tử cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà sản xuất thiết bị gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 primary device

 primary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

original equipment manufacturer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary device /điện tử & viễn thông/

phần tử cơ bản

 primary device /toán & tin/

thiết bị sơ cấp

original equipment manufacturer, primary device /toán & tin/

nhà sản xuất thiết bị gốc