Việt
phần tử cơ bản
chế tạo khuôn
Anh
primary device
standard elements
die making
Đức
Normalien
Formenbau
Normalien,Formenbau
[EN] standard elements, die making
[VI] Phần tử cơ bản, chế tạo khuôn
primary device /điện tử & viễn thông/