primary shaft /ô tô/
trụ sơ cấp
primary shaft
trục dẫn động hộp số
primary shaft /cơ khí & công trình/
trục dẫn động hộp số
primary shaft /toán & tin/
trục sơ cấp (trục bộ ly hợp)
primary shaft /cơ khí & công trình/
trục sơ cấp (trục bộ ly hợp)
gearbox drive shaft, primary shaft /ô tô/
trục dẫn động hộp số