Việt
trục dẫn động hộp số
trụ sơ cấp
Anh
gearbox drive shaft
primary shaft
Đức
Getriebeantriebswelle
Getriebeantriebswelle /f/ÔTÔ/
[EN] gearbox drive shaft, primary shaft
[VI] trục dẫn động hộp số, trụ sơ cấp
gearbox drive shaft /cơ khí & công trình/
primary shaft /cơ khí & công trình/
gearbox drive shaft, primary shaft /ô tô/