Việt
dữ liệu thô
Anh
processed data
raw data
raw file
processed data, raw data, raw file
Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó chưa được sắp xếp, biện tập sửa chữa, hoặc chưa được biểu diễn lại dưới dạng dễ truy tìm và phân tích.