Việt
dữ liệu thô
Anh
raw data
processed data
raw file
Đức
unaufbereitete Daten
imformatierte Daten
Ausgangsdaten
processed data, raw data, raw file
Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó chưa được sắp xếp, biện tập sửa chữa, hoặc chưa được biểu diễn lại dưới dạng dễ truy tìm và phân tích.
unaufbereitete Daten /nt pl/Đ_TỬ/
[EN] raw data
[VI] dữ liệu thô
imformatierte Daten /nt pl/M_TÍNH/
Ausgangsdaten /nt pl/M_TÍNH/