TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 production model

mẫu sản phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 production model

 production model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production model

mẫu sản phẩm

Mẫu sản phẩm tiêu chuẩn, được lắp ráp hoặc sản xuất trong điều kiện nhà máy tiêu chuẩn.

A standard model of a product, assembled or manufactured under normal factory conditions.

 production model /toán & tin/

mô hình sản xuất