TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu sản phẩm

mẫu sản phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mẫu sản phẩm

 production model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu sản phẩm

Fabrikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 55350-17 1988-08 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Qualitätsprüfungsarten

Các khái niệm về mẫu sản phẩm DIN 55350-17 1988-08 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabrikat /[fabri’ka:t], das; -[e]s, -e/

mẫu sản phẩm; sản phẩm điển hình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production model

mẫu sản phẩm

Mẫu sản phẩm tiêu chuẩn, được lắp ráp hoặc sản xuất trong điều kiện nhà máy tiêu chuẩn.

A standard model of a product, assembled or manufactured under normal factory conditions.

production model

mẫu sản phẩm