program interruption /toán & tin/
sự gián đoạn chương trình
program interruption /toán & tin/
sự gián đoạn chương trình
program interruption /toán & tin/
sự ngắt chương trình
program interruption /điện tử & viễn thông/
sự ngắt chương trình
Program Interruption, trap /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
ngắt chương trình