TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 propellant

chất đốt phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nổ đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiên liệu phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 propellant

 propellant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid propellant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet propellant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propellant

chất đốt phản lực

 propellant /hóa học & vật liệu/

chất đốt phản lực

 propellant /điện lạnh/

chất đốt phản lực

 propellant /hóa học & vật liệu/

chất nổ đẩy

petrol tank, propellant

thùng nhiên liệu

 propellant, solid propellant /hóa học & vật liệu/

chất nổ đẩy

Loại khí trơ bị nén, được sử dụng để đẩy các thứ còn lại trong bình phun khi áp suất thoát ra.; Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa) có hình dạng rắn chắc thường chứa sự nối kết giữa động cơ và chất ôxi hóa. Nó còn gọi là solid rocket fuel(động cơ tên lửa), solid rocket propellant (chất nổ đẩy).

A compressed inert gas that is used to dispense the contents of an aerosol container when pressure is released.; A rocket propellant in solid form that usually contains a combination of fuel and oxidizer. Also, solid rocket fuel, solid rocket propellant.

 jet fuel, jet propellant, propellant

nhiên liệu phản lực