Benzintank /m/ÔTÔ/
[EN] gas tank (Mỹ), gasoline tank (Mỹ), petrol tank (Anh)
[VI] thùng ga, thùng xăng
Tank /m/ÔTÔ/
[EN] gas tank (Mỹ), gasoline tank (Mỹ), petrol tank (Anh), reservoir
[VI] bể chứa xăng dầu
Kraftstofftank /m/ÔTÔ/
[EN] gas tank (Mỹ), gasoline tank (Mỹ), petrol tank (Anh), tank
[VI] thùng nhiên liệu, thùng xăng