Việt
bình chứa xăng
Anh
petrol tank
v Durch Fremdspannung, z.B. wird ein Stahltank an den Pluspol einer Batterie angelegt (Katodischer Korrosionsschutz).
Qua điện áp bên ngoài, thí dụ bình chứa xăng bằng thép được nối với cực dương của bình ắc quy (bảo vệ chống gỉ âm cực).
petrol tank /cơ khí & công trình/