TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chứa xăng

bình chứa xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình chứa xăng

 petrol tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durch Fremdspannung, z.B. wird ein Stahltank an den Pluspol einer Batterie angelegt (Katodischer Korrosionsschutz).

Qua điện áp bên ngoài, thí dụ bình chứa xăng bằng thép được nối với cực dương của bình ắc quy (bảo vệ chống gỉ âm cực).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrol tank /cơ khí & công trình/

bình chứa xăng

petrol tank

bình chứa xăng