TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 proton

pờ rô tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt điện tử dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 proton

 proton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safeguard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proton /hóa học & vật liệu/

pờ rô tông

 proton

proton

Hạt cơ bản mang điện dương, cùng với neutron, là thành phần chính trong nhân nguyene tử.

 proton /vật lý/

proton (hạt cơ bản)

 proton

hạt điện tử dương

 proton /điện lạnh/

hạt điện tử dương

 fuse, protection manager, protective device, proton, safeguard

bộ bảo vệ